Cung mệnh của Nữ Tân Mão 1951 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1951 |
Âm lịch | Tân Mão |
Ngũ hành | Mộc - |
Mệnh | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Cung | Khôn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 1951 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1931 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1932 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1933 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1934 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |
1935 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1936 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1937 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1938 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1939 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1940 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1941 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1942 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1943 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1944 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1945 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1946 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1947 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1948 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1949 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1950 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1951 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1952 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1953 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1954 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
1955 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1956 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1957 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1958 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1959 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1960 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1961 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1962 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1963 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1964 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1965 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1966 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1967 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1968 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1969 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1970 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |