Cung mệnh của Nam Bính Ngọ 2026 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2026 |
Âm lịch | Bính Ngọ |
Ngũ hành | Thủy + |
Mệnh | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Cung | Khảm |
Cung mệnh | Thủy |
Bảng phân tích Nam 2026 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2006 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Khảm - Chấn => Thiên Y (2) |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
7 |
2007 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Khảm - Tốn => Sinh Khí (2) |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
6 |
2008 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (0) |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
2009 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Khảm - Càn => Lục Sát (0) |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
3 |
2010 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Dần => Tam Hợp (2) |
Khảm - Đoài => Họa Hại (0) |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2011 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Mão => Lục Phá (0) |
Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (0) |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2012 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khảm - Ly => Diên Niên (2) |
Thủy - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2013 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khảm - Khảm => Phục vị (2) |
Thủy - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
2014 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Ngọ => Tam Hình (0) |
Khảm - Khôn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
2015 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mùi => Lục Hợp (2) |
Khảm - Chấn => Thiên Y (2) |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
9 |
2016 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thân => Bình Hòa (1) |
Khảm - Tốn => Sinh Khí (2) |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
6 |
2017 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Dậu => Bình Hòa (1) |
Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (0) |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2018 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Khảm - Càn => Lục Sát (0) |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
2019 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Khảm - Đoài => Họa Hại (0) |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2020 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (0) |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
0 |
2021 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Khảm - Ly => Diên Niên (2) |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
4 |
2022 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Dần => Tam Hợp (2) |
Khảm - Khảm => Phục vị (2) |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
7 |
2023 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mão => Lục Phá (0) |
Khảm - Khôn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
2024 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khảm - Chấn => Thiên Y (2) |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
6 |
2025 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khảm - Tốn => Sinh Khí (2) |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
6 |
2026 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Ngọ => Tam Hình (0) |
Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (0) |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2027 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mùi => Lục Hợp (2) |
Khảm - Càn => Lục Sát (0) |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2028 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thân => Bình Hòa (1) |
Khảm - Đoài => Họa Hại (0) |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
4 |
2029 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Dậu => Bình Hòa (1) |
Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (0) |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2030 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Khảm - Ly => Diên Niên (2) |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
6 |