Cung mệnh của Nữ Tân Mão 2011 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2011 |
Âm lịch | Tân Mão |
Ngũ hành | Mộc - |
Mệnh | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Cung | Cấn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 2011 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1991 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1992 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1993 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1994 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
9 |
1995 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1996 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1997 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1998 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1999 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
2000 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
2001 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2002 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2003 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
2004 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2005 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2006 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
2007 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2008 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
2009 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2010 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
2011 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
2012 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
2013 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2014 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
2015 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2016 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
2017 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
2018 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2019 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2020 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
2021 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2022 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2023 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2024 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
2025 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
2026 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
4 |
2027 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
6 |
2028 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2029 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
2030 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |