Cung mệnh của Nữ Bính Tý 1936 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1936 |
Âm lịch | Bính Tý |
Ngũ hành | Thủy + |
Mệnh | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Cung | Cấn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 1936 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1930 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
4 |
1931 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1932 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tý - Thân => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1933 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Dậu => Lục Phá (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1934 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tý - Tuất => Bình Hòa (1) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1935 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Tý - Hợi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1936 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Tý - Tý => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1937 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Sửu => Lục Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1938 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1939 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Mão => Tam Hình (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1940 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1941 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1942 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1943 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1944 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tý - Thân => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1945 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Tý - Dậu => Lục Phá (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1946 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Tý - Tuất => Bình Hòa (1) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1947 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Hợi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1948 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Tý => Bình Hòa (1) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1949 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Sửu => Lục Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1950 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Tý - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1951 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Tý - Mão => Tam Hình (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1952 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1953 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1954 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1955 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |