Cung mệnh của Nam Ất Mão 1975 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1975 |
Âm lịch | Ất Mão |
Ngũ hành | Thủy - |
Mệnh | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Cung | Đoài |
Cung mệnh | Kim |
Bảng phân tích Nam 1975 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1955 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
8 |
1956 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1957 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
1958 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1959 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Đoài - Khảm => Họa Hại (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1960 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Đoài - Khôn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1961 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Đoài - Chấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1962 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Đoài - Tốn => Lục Sát (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1963 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1964 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
4 |
1965 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1966 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1967 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1968 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Đoài - Khảm => Họa Hại (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1969 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Đoài - Khôn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
4 |
1970 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Đoài - Chấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
6 |
1971 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Đoài - Tốn => Lục Sát (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1972 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1973 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1974 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1975 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1976 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1977 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Đoài - Khảm => Họa Hại (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1978 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Đoài - Khôn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
1979 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Đoài - Chấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1980 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Đoài - Tốn => Lục Sát (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |
1981 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1982 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1983 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1984 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1985 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1986 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Đoài - Khảm => Họa Hại (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1987 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Đoài - Khôn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1988 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Đoài - Chấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1989 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Đoài - Tốn => Lục Sát (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1990 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1991 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1992 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1993 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1994 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |