Cung mệnh của Nam Tân Hợi 1971 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1971 |
Âm lịch | Tân Hợi |
Ngũ hành | Kim - |
Mệnh | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Cung | Khôn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nam 1971 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1951 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Hợi - Mão => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1952 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Hợi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1953 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Hợi - Tỵ => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1954 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Hợi - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1955 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Hợi - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1956 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Hợi - Thân => Lục Hại (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1957 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Hợi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
4 |
1958 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Hợi - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1959 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Hợi - Hợi => Tam Hình (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
1960 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Hợi - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1961 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Hợi - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1962 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Hợi - Dần => Lục Hợp (2) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1963 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Hợi - Mão => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1964 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Hợi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1965 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Hợi - Tỵ => Lục Xung (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
4 |
1966 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Hợi - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1967 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Hợi - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1968 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Hợi - Thân => Lục Hại (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1969 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Hợi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1970 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Hợi - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1971 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Hợi - Hợi => Tam Hình (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1972 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Hợi - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1973 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Hợi - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1974 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Hợi - Dần => Lục Hợp (2) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
9 |
1975 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Hợi - Mão => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1976 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Hợi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1977 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Hợi - Tỵ => Lục Xung (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1978 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Hợi - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1979 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Hợi - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1980 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Hợi - Thân => Lục Hại (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1981 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Hợi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1982 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Hợi - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1983 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Hợi - Hợi => Tam Hình (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1984 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Hợi - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1985 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Hợi - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1986 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Hợi - Dần => Lục Hợp (2) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1987 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Hợi - Mão => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1988 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Hợi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1989 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Hợi - Tỵ => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1990 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Hợi - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |