Cung mệnh của Nữ Giáp Thìn 1964 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1964 |
Âm lịch | Giáp Thìn |
Ngũ hành | Hỏa + |
Mệnh | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Cung | Càn |
Cung mệnh | Kim |
Bảng phân tích Nữ 1964 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1944 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1945 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1946 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Bính => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1947 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1948 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1949 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Kỷ => Tương Sinh (2) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1950 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1951 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1952 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1953 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1954 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1955 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1956 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Bính => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
9 |
1957 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
8 |
1958 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
4 |
1959 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Kỷ => Tương Sinh (2) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1960 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1961 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1962 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1963 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
1964 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1965 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1966 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Bính => Bình Hòa (1) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1967 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1968 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1969 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Kỷ => Tương Sinh (2) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
6 |
1970 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
0 |
1971 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1972 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1973 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1974 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1975 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
4 |
1976 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Bính => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1977 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1978 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1979 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Kỷ => Tương Sinh (2) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |
1980 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1981 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1982 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1983 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |