Cung mệnh của Nam Ất Tỵ 1965 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1965 |
Âm lịch | Ất Tỵ |
Ngũ hành | Hỏa - |
Mệnh | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Cung | Cấn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nam 1965 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1945 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1946 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1947 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1948 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1949 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1950 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1951 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1952 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1953 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1954 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1955 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1956 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
9 |
1957 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1958 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1959 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
1960 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1961 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1962 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1963 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1964 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1965 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1966 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1967 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1968 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1969 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1970 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1971 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
0 |
1972 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1973 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1974 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1975 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1976 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1977 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1978 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1979 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1980 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |
1981 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1982 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1983 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1984 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |