Cung mệnh của Nữ Kỷ Tỵ 1989 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1989 |
Âm lịch | Kỷ Tỵ |
Ngũ hành | Mộc - |
Mệnh | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Cung | Tốn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nữ 1989 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1969 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1970 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
1971 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1972 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1973 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1974 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1975 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
1976 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1977 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1978 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1979 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1980 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1981 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
1982 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
1983 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1984 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
1985 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1986 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1987 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1988 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1989 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1990 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1991 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1992 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1993 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1994 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
5 |
1995 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1996 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1997 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
8 |
1998 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1999 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
2000 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2001 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2002 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2003 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
2004 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
6 |
2005 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
2006 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2007 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
2008 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |