Cung mệnh của Nam Canh Thìn 1940 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1940 |
Âm lịch | Canh Thìn |
Ngũ hành | Kim + |
Mệnh | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Cung | Càn |
Cung mệnh | Kim |
Bảng phân tích Nam 1940 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1930 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1931 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1932 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1933 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1934 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Giáp => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
0 |
1935 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Ất => Tương Sinh (2) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1936 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Bính => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1937 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1938 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1939 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1940 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1941 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1942 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1943 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1944 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Giáp => Tương Khắc (0) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1945 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Ất => Tương Sinh (2) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
10 |
1946 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Bính => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1947 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1948 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1949 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1950 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1951 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
1952 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1953 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1954 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Giáp => Tương Khắc (0) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1955 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Ất => Tương Sinh (2) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1956 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Bính => Tương Khắc (0) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1957 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1958 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1959 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |