Cung mệnh của Nam Quý Tỵ 1953 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1953 |
Âm lịch | Quý Tỵ |
Ngũ hành | Thủy - |
Mệnh | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Cung | Khôn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nam 1953 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1933 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1934 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1935 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1936 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1937 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1938 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1939 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
4 |
1940 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1941 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1942 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1943 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1944 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1945 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1946 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1947 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
4 |
1948 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1949 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1950 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1951 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1952 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1953 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1954 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1955 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1956 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1957 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1958 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1959 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1960 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1961 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1962 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1963 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1964 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1965 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1966 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1967 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1968 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1969 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1970 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1971 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1972 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |