Cung mệnh của Nữ Đinh Mão 1987 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1987 |
Âm lịch | Đinh Mão |
Ngũ hành | Hỏa - |
Mệnh | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Cung | Khôn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 1987 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1967 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Đinh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1968 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Đinh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1969 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Đinh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1970 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1971 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Đinh - Tân => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1972 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Đinh - Nhâm => Tương Sinh (2) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1973 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Đinh - Quý => Tương Khắc (0) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1974 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Đinh - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1975 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Đinh - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1976 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Đinh - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1977 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Đinh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1978 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Đinh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1979 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Đinh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |
1980 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1981 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Đinh - Tân => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
1982 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Đinh - Nhâm => Tương Sinh (2) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1983 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Đinh - Quý => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1984 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Đinh - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1985 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Đinh - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1986 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Đinh - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1987 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Đinh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1988 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Đinh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1989 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Đinh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1990 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1991 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Đinh - Tân => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1992 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Đinh - Nhâm => Tương Sinh (2) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1993 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Đinh - Quý => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
4 |
1994 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Đinh - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
9 |
1995 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Đinh - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1996 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Đinh - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1997 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Đinh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1998 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Đinh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1999 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Đinh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
2000 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
2001 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Đinh - Tân => Tương Khắc (0) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
4 |
2002 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Đinh - Nhâm => Tương Sinh (2) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
2003 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Đinh - Quý => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
2004 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Đinh - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2005 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Đinh - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
2006 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Đinh - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |