Cung mệnh của Nam Kỷ Dậu 1969 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1969 |
Âm lịch | Kỷ Dậu |
Ngũ hành | Thổ - |
Mệnh | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Cung | Tốn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nam 1969 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1949 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
9 |
1950 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1951 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1952 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1953 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Dậu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
1954 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
5 |
1955 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
1956 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1957 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1958 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1959 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dậu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1960 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tý => Lục Phá (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1961 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1962 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1963 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1964 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
6 |
1965 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Dậu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1966 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1967 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1968 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1969 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1970 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1971 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Dậu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1972 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tý => Lục Phá (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1973 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1974 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
1975 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
0 |
1976 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
1977 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
1978 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1979 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1980 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
1981 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1982 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
1 |
1983 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Dậu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
1 |
1984 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Dậu - Tý => Lục Phá (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1985 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
1986 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
1987 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1988 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |