Cung mệnh của Nam Nhâm Ngọ 2002 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2002 |
Âm lịch | Nhâm Ngọ |
Ngũ hành | Mộc + |
Mệnh | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Cung | Đoài |
Cung mệnh | Kim |
Bảng phân tích Nam 2002 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
8 |
1983 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1984 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
1985 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1986 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Dần => Tam Hợp (2) |
Đoài - Khảm => Họa Hại (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1987 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Mão => Lục Phá (0) |
Đoài - Khôn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1988 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Đoài - Chấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1989 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Đoài - Tốn => Lục Sát (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1990 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Ngọ => Tam Hình (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
1991 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mùi => Lục Hợp (2) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1992 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thân => Bình Hòa (1) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1993 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Dậu => Bình Hòa (1) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1994 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1995 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Đoài - Khảm => Họa Hại (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1996 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Đoài - Khôn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1997 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Đoài - Chấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1998 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Dần => Tam Hợp (2) |
Đoài - Tốn => Lục Sát (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1999 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mão => Lục Phá (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
2000 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
2001 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
2002 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Ngọ => Tam Hình (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2003 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mùi => Lục Hợp (2) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2004 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thân => Bình Hòa (1) |
Đoài - Khảm => Họa Hại (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
2005 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Dậu => Bình Hòa (1) |
Đoài - Khôn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
2006 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Đoài - Chấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2007 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Đoài - Tốn => Lục Sát (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
2008 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2009 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
2010 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Dần => Tam Hợp (2) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
2011 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mão => Lục Phá (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2012 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2013 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Đoài - Khảm => Họa Hại (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
2014 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Ngọ => Tam Hình (0) |
Đoài - Khôn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
2015 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mùi => Lục Hợp (2) |
Đoài - Chấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
2016 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Thân => Bình Hòa (1) |
Đoài - Tốn => Lục Sát (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
2017 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Dậu => Bình Hòa (1) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
9 |
2018 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Đoài - Càn => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
2019 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Đoài - Đoài => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
2020 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Đoài - Cấn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
2021 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
1 |