Cung mệnh của Nam Giáp Thìn 2024 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2024 |
Âm lịch | Giáp Thìn |
Ngũ hành | Hỏa + |
Mệnh | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Cung | Chấn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nam 2024 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
2005 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
2006 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Bính => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
2007 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
2008 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2009 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Kỷ => Tương Sinh (2) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2010 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
2011 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2012 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
2013 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
2014 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2015 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2016 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Bính => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
8 |
2017 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
5 |
2018 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
1 |
2019 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Kỷ => Tương Sinh (2) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2020 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2021 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
7 |
2022 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
6 |
2023 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
2024 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
2025 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
2026 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Bính => Bình Hòa (1) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2027 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Đinh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
2028 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2029 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Kỷ => Tương Sinh (2) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
6 |
2030 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
4 |