Cung mệnh của Nữ Bính Ngọ 1966 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1966 |
Âm lịch | Bính Ngọ |
Ngũ hành | Thủy + |
Mệnh | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Cung | Cấn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 1966 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1946 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1947 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1948 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1949 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1950 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Dần => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1951 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Mão => Lục Phá (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1952 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1953 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1954 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Ngọ => Tam Hình (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1955 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mùi => Lục Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1956 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1957 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Dậu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1958 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
9 |
1959 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1960 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
0 |
1961 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1962 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Dần => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1963 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mão => Lục Phá (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1964 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1965 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1966 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Ngọ => Tam Hình (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1967 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mùi => Lục Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1968 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1969 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Dậu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1970 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1971 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1972 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1973 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1974 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Dần => Tam Hợp (2) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1975 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mão => Lục Phá (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1976 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1977 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1978 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Ngọ => Tam Hình (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1979 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Mùi => Lục Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1980 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1981 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Ngọ - Dậu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1982 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Ngọ - Tuất => Tam Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1983 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Hợi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1984 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Tý => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1985 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Ngọ - Sửu => Lục Hại (0) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |