Cung mệnh của Nữ Tân Mùi 1931 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1931 |
Âm lịch | Tân Mùi |
Ngũ hành | Thổ - |
Mệnh | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Cung | Ly |
Cung mệnh | Hoả |
Bảng phân tích Nữ 1931 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1930 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (0) |
Hoả - Kim => (2) |
6 |
1931 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Ly - Càn => Tuyệt Mệnh (0) |
Hoả - Kim => (2) |
5 |
1932 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hoả - Thổ => (2) |
6 |
1933 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Ly - Tốn => Thiên Y (2) |
Hoả - Mộc => (2) |
8 |
1934 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Ly - Chấn => Sinh Khí (2) |
Hoả - Mộc => (2) |
7 |
1935 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hoả - Thổ => (2) |
6 |
1936 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Ly - Khảm => Diên Niên (2) |
Hoả - Thuỷ => (2) |
6 |
1937 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Ly - Ly => Phục vị (2) |
Hoả - Hoả => (2) |
4 |
1938 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hoả - Thổ => (2) |
5 |
1939 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (0) |
Hoả - Kim => (2) |
6 |
1940 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Ly - Càn => Tuyệt Mệnh (0) |
Hoả - Kim => (2) |
6 |
1941 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hoả - Thổ => (2) |
6 |
1942 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Ly - Tốn => Thiên Y (2) |
Hoả - Mộc => (2) |
7 |
1943 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Ly - Chấn => Sinh Khí (2) |
Hoả - Mộc => (2) |
6 |
1944 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hoả - Thổ => (2) |
4 |
1945 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Ly - Khảm => Diên Niên (2) |
Hoả - Thuỷ => (2) |
5 |
1946 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Ly - Ly => Phục vị (2) |
Hoả - Hoả => (2) |
7 |
1947 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hoả - Thổ => (2) |
5 |
1948 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (0) |
Hoả - Kim => (2) |
5 |
1949 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Ly - Càn => Tuyệt Mệnh (0) |
Hoả - Kim => (2) |
5 |
1950 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hoả - Thổ => (2) |
4 |