Cung mệnh của Nam Quý Mùi 1943 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1943 |
Âm lịch | Quý Mùi |
Ngũ hành | Mộc - |
Mệnh | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Cung | Chấn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nam 1943 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1930 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1931 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1932 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1933 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1934 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1935 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
8 |
1936 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1937 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1938 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
1939 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1940 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1941 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1942 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1943 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1944 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1945 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1946 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
1 |
1947 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1948 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1949 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1950 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1951 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1952 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1953 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1954 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1955 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1956 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1957 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1958 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1959 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1960 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1961 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
4 |
1962 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |