Cung mệnh của Nam Nhâm Dần 2022 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2022 |
Âm lịch | Nhâm Dần |
Ngũ hành | Kim + |
Mệnh | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Cung | Khôn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nam 2022 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2002 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dần - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
2003 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Dần - Mùi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
2004 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Dần - Thân => Lục Xung (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
2005 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Dần - Dậu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2006 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Dần - Tuất => Tam Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
2007 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Dần - Hợi => Lục Hợp (2) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
6 |
2008 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Dần - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
4 |
2009 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dần - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2010 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Dần - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2011 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Dần - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2012 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dần - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2013 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Dần - Tỵ => Lục Hại (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
2014 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Dần - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2015 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Dần - Mùi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
2016 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Dần - Thân => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
0 |
2017 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Dần - Dậu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
2018 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Dần - Tuất => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2019 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dần - Hợi => Lục Hợp (2) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
2020 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Dần - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2021 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Dần - Sửu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
6 |
2022 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dần - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
3 |
2023 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Dần - Mão => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
2024 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Dần - Thìn => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2025 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Dần - Tỵ => Lục Hại (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
2026 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Dần - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2027 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Dần - Mùi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
9 |
2028 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Dần - Thân => Lục Xung (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2029 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dần - Dậu => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2030 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Dần - Tuất => Tam Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
6 |