Cung mệnh của Nữ Nhâm Tuất 1982 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1982 |
Âm lịch | Nhâm Tuất |
Ngũ hành | Thủy + |
Mệnh | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
Cung | Càn |
Cung mệnh | Kim |
Bảng phân tích Nữ 1982 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
9 |
1963 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1964 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1965 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1966 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1967 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1968 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
1969 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1970 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1971 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1972 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1973 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1974 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1975 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1976 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
3 |
1977 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1978 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1979 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1980 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1981 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1982 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1983 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1984 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1985 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1986 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1987 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1988 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1989 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1990 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1991 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1992 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1993 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1994 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1995 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1996 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1997 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1998 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1999 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
2000 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
2001 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |