Cung mệnh của Nữ Quý Mão 1963 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1963 |
Âm lịch | Quý Mão |
Ngũ hành | Kim - |
Mệnh | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Cung | Cấn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 1963 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1943 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1944 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1945 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1946 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1947 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1948 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1949 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1950 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1951 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1952 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1953 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1954 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1955 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1956 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1957 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
4 |
1958 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1959 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1960 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1961 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1962 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1963 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1964 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1965 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1966 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1967 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1968 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1969 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1970 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1971 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1972 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
1973 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1974 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1975 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1976 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1977 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1978 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1979 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1980 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1981 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
1982 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |