Cung mệnh của Nữ Canh Tý 1960 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1960 |
Âm lịch | Canh Tý |
Ngũ hành | Thổ + |
Mệnh | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Cung | Khôn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 1960 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1940 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
9 |
1941 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Canh - Tân => Bình Hòa (1) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1942 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1943 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1944 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Canh - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tý - Thân => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1945 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Canh - Ất => Tương Sinh (2) |
Tý - Dậu => Lục Phá (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1946 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Canh - Bính => Tương Khắc (0) |
Tý - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1947 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Canh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Hợi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1948 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Canh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1949 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Canh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Sửu => Lục Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
9 |
1950 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Tý - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1951 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Tân => Bình Hòa (1) |
Tý - Mão => Tam Hình (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1952 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Canh - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1953 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Canh - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1954 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Canh - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1955 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Canh - Ất => Tương Sinh (2) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1956 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Canh - Bính => Tương Khắc (0) |
Tý - Thân => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1957 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Canh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Dậu => Lục Phá (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1958 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1959 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Hợi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1960 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Tý - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1961 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Canh - Tân => Bình Hòa (1) |
Tý - Sửu => Lục Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1962 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Canh - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tý - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1963 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Canh - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Mão => Tam Hình (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1964 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Canh - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1965 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Canh - Ất => Tương Sinh (2) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
1966 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Canh - Bính => Tương Khắc (0) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
4 |
1967 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Canh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1968 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Canh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Thân => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1969 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Canh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Dậu => Lục Phá (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1970 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Tý - Tuất => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1971 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Canh - Tân => Bình Hòa (1) |
Tý - Hợi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1972 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tý - Tý => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1973 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Sửu => Lục Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1974 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Canh - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tý - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
4 |
1975 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Canh - Ất => Tương Sinh (2) |
Tý - Mão => Tam Hình (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1976 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Canh - Bính => Tương Khắc (0) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1977 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Canh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1978 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Canh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1979 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Canh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |