Cung mệnh của Nữ Mậu Tuất 2018 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2018 |
Âm lịch | Mậu Tuất |
Ngũ hành | Mộc + |
Mệnh | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Cung | Càn |
Cung mệnh | Kim |
Bảng phân tích Nữ 2018 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1998 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1999 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
2000 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
2001 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2002 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
2003 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Quý => Tương Sinh (2) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
2004 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
2005 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
2006 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Bính => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2007 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2008 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
2009 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
2010 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
2011 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
2012 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
2013 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Quý => Tương Sinh (2) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
9 |
2014 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2015 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
2016 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Bính => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
2017 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
2018 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
2019 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
2020 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
2021 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
4 |
2022 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2023 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Quý => Tương Sinh (2) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
2024 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2025 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
2026 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Bính => Bình Hòa (1) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
7 |
2027 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
3 |
2028 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2029 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
4 |
2030 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |