Cung mệnh của Nam Đinh Mùi 2027 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2027 |
Âm lịch | Đinh Mùi |
Ngũ hành | Thủy - |
Mệnh | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Cung | Ly |
Cung mệnh | Hỏa |
Bảng phân tích Nam 2027 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2007 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Ly - Tốn => Thiên Y (2) |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
2008 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
3 |
2009 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Ly - Càn => Tuyệt Mệnh (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
1 |
2010 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2011 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Đinh - Tân => Tương Khắc (0) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2012 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Nhâm => Tương Sinh (2) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Ly - Ly => Phục vị (2) |
Hỏa - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
2013 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Quý => Tương Khắc (0) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Ly - Khảm => Diên Niên (2) |
Hỏa - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
2014 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
2015 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Ất => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Ly - Chấn => Sinh Khí (2) |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
2016 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Bính => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Ly - Tốn => Thiên Y (2) |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2017 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
4 |
2018 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Đinh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Ly - Càn => Tuyệt Mệnh (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2019 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Đinh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
5 |
2020 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
3 |
2021 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Tân => Tương Khắc (0) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Ly - Ly => Phục vị (2) |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
4 |
2022 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Nhâm => Tương Sinh (2) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Ly - Khảm => Diên Niên (2) |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
7 |
2023 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Quý => Tương Khắc (0) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2024 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Ly - Chấn => Sinh Khí (2) |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2025 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Ất => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Ly - Tốn => Thiên Y (2) |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2026 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Bính => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2027 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Ly - Càn => Tuyệt Mệnh (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2028 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
2029 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
4 |
2030 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Ly - Ly => Phục vị (2) |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
7 |