Cung mệnh của Nam Quý Dậu 1933 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1933 |
Âm lịch | Quý Dậu |
Ngũ hành | Kim - |
Mệnh | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Cung | Tốn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nam 1933 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1930 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1931 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
1932 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1933 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1934 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
4 |
1935 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Dậu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
1936 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tý => Lục Phá (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1937 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1938 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
5 |
1939 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1940 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
1941 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
1942 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1943 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Quý => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
1944 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Giáp => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1945 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Ất => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1946 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
1947 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Quý - Đinh => Tương Khắc (0) |
Dậu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
1948 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Mậu => Tương Sinh (2) |
Dậu - Tý => Lục Phá (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1949 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Quý - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1950 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1951 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Quý - Tân => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1952 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Quý - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
8 |