Cung mệnh của Nữ Kỷ Dậu 2029 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2029 |
Âm lịch | Kỷ Dậu |
Ngũ hành | Thổ - |
Mệnh | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Cung | Cấn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 2029 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2009 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
2010 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2011 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
2012 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
2013 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Dậu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2014 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |
2015 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
2016 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2017 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
2018 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
2019 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dậu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2020 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tý => Lục Phá (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2021 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
2022 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2023 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2024 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
6 |
2025 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Dậu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2026 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
2 |
2027 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
4 |
2028 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
2029 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2030 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |