Cung mệnh của Nam Ất Mùi 2015 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2015 |
Âm lịch | Ất Mùi |
Ngũ hành | Kim - |
Mệnh | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Cung | Chấn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nam 2015 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1995 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1996 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1997 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1998 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1999 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2000 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2001 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
2002 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
2003 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2004 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
2005 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2006 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
2007 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
8 |
2008 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
2009 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
0 |
2010 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2011 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2012 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
2013 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
2014 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2015 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
2016 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2017 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2018 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
1 |
2019 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
2020 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2021 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
6 |
2022 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
7 |
2023 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2024 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2025 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2026 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
5 |
2027 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2028 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2029 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
2030 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
7 |