Cung mệnh của Nữ Kỷ Mão 1939 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1939 |
Âm lịch | Kỷ Mão |
Ngũ hành | Thổ - |
Mệnh | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Cung | Cấn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 1939 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1930 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
1931 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1932 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1933 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1934 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
6 |
1935 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1936 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
1937 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1938 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1939 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1940 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1941 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1942 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1943 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1944 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
1945 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
2 |
1946 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1947 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Hợi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1948 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Tý => Tam Hình (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1949 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mão - Sửu => Bình Hòa (1) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
1950 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Canh => Bình Hòa (1) |
Mão - Dần => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1951 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Tân => Bình Hòa (1) |
Mão - Mão => Bình Hòa (1) |
Cấn - Tốn => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1952 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mão - Thìn => Lục Hại (0) |
Cấn - Chấn => Lục Sát (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1953 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Quý => Tương Khắc (0) |
Mão - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Cấn - Khôn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
4 |
1954 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Giáp => Tương Sinh (2) |
Mão - Ngọ => Lục Phá (0) |
Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1955 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Kỷ - Ất => Tương Khắc (0) |
Mão - Mùi => Tam Hợp (2) |
Cấn - Ly => Họa Hại (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1956 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Bính => Bình Hòa (1) |
Mão - Thân => Bình Hòa (1) |
Cấn - Cấn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1957 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Kỷ - Đinh => Bình Hòa (1) |
Mão - Dậu => Lục Xung (0) |
Cấn - Đoài => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1958 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Kỷ - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mão - Tuất => Lục Hợp (2) |
Cấn - Càn => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |