Cung mệnh của Nam Giáp Tuất 1934 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1934 |
Âm lịch | Giáp Tuất |
Ngũ hành | Hỏa + |
Mệnh | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Cung | Chấn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nam 1934 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1930 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1931 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1932 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1933 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Quý => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1934 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1935 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1936 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Bính => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1937 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
1 |
1938 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Mậu => Tương Khắc (0) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1939 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Kỷ => Tương Sinh (2) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
6 |
1940 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1941 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Giáp - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1942 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1943 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Quý => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
1944 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
1945 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1946 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Bính => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1947 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Giáp - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1948 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Mậu => Tương Khắc (0) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1949 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Giáp - Kỷ => Tương Sinh (2) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
1950 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Canh => Tương Khắc (0) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1951 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Giáp - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1952 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
4 |
1953 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Giáp - Quý => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |