Cung mệnh của Nam Bính Tý 1996 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1996 |
Âm lịch | Bính Tý |
Ngũ hành | Thủy + |
Mệnh | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Cung | Tốn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nam 1996 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1976 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1977 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1978 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1979 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
4 |
1980 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Tý - Thân => Tam Hợp (2) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1981 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Tý - Dậu => Lục Phá (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1982 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tý - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1983 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Hợi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
1984 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tý - Tý => Bình Hòa (1) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1985 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Tý - Sửu => Lục Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
9 |
1986 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Tý - Dần => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1987 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Mão => Tam Hình (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1988 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
8 |
1989 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1990 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
0 |
1991 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1992 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tý - Thân => Tam Hợp (2) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1993 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Dậu => Lục Phá (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1994 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tý - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
1995 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Tý - Hợi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1996 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Tý - Tý => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1997 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Sửu => Lục Hợp (2) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1998 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Dần => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
1999 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Mão => Tam Hình (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
2000 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2001 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
5 |
2002 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2003 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
2004 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tý - Thân => Tam Hợp (2) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
2005 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Tý - Dậu => Lục Phá (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2006 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Bính => Bình Hòa (1) |
Tý - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2007 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Bính - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tý - Hợi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2008 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tý - Tý => Bình Hòa (1) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2009 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Bính - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tý - Sửu => Lục Hợp (2) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2010 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Canh => Tương Khắc (0) |
Tý - Dần => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2011 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Bính - Tân => Tương Sinh (2) |
Tý - Mão => Tam Hình (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2012 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tý - Thìn => Tam Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
2013 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Bính - Quý => Bình Hòa (1) |
Tý - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
2014 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tý - Ngọ => Lục Xung (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
2015 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Bính - Ất => Bình Hòa (1) |
Tý - Mùi => Lục Hại (0) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |