Cung mệnh của Nữ Ất Dậu 2005 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2005 |
Âm lịch | Ất Dậu |
Ngũ hành | Thủy - |
Mệnh | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Cung | Khôn |
Cung mệnh | Thổ |
Bảng phân tích Nữ 2005 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1985 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
9 |
1986 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1987 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1988 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |
1989 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Dậu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1990 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1991 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1992 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
1993 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
7 |
1994 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
5 |
1995 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Dậu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1996 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tý => Lục Phá (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1997 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1998 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
1999 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
2 |
2000 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
2001 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Dậu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2002 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
2003 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
2004 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
2005 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
2006 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
2007 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2008 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tý => Lục Phá (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
2009 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
2010 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
8 |
2011 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2012 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
8 |
2013 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2014 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Dậu - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
2015 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mùi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
2016 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thân => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
5 |
2017 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dậu => Tam Hình (0) |
Khôn - Khảm => Tuyệt Mệnh (0) |
Thổ - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
2018 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Dậu - Tuất => Lục Hại (0) |
Khôn - Ly => Lục Sát (0) |
Thổ - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
2019 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Dậu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Khôn - Cấn => Sinh Khí (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
6 |
2020 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Dậu - Tý => Lục Phá (0) |
Khôn - Đoài => Thiên Y (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2021 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Dậu - Sửu => Tam Hợp (2) |
Khôn - Càn => Diên Niên (2) |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
6 |
2022 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Dậu - Dần => Bình Hòa (1) |
Khôn - Khôn => Phục vị (2) |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
7 |
2023 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Dậu - Mão => Lục Xung (0) |
Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
2024 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Dậu - Thìn => Lục Hợp (2) |
Khôn - Chấn => Họa Hại (0) |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |