Cung mệnh của Nam Mậu Tuất 1958 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1958 |
Âm lịch | Mậu Tuất |
Ngũ hành | Mộc + |
Mệnh | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Cung | Càn |
Cung mệnh | Kim |
Bảng phân tích Nam 1958 với từng năm sinh của Nữ
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1938 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1939 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1940 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1941 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1942 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1943 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Quý => Tương Sinh (2) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1944 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1945 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1946 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Bính => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1947 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1948 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1949 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1950 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1951 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1952 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1953 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Quý => Tương Sinh (2) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |
1954 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1955 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
4 |
1956 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Bính => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1957 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1958 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1959 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1960 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1961 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1962 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1963 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Quý => Tương Sinh (2) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1964 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1965 |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
Mậu - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1966 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Bính => Bình Hòa (1) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
9 |
1967 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1968 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1969 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
1970 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1971 |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
Mậu - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1972 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Nhâm => Tương Khắc (0) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1973 |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
Mậu - Quý => Tương Sinh (2) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1974 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1975 |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
Mậu - Ất => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
9 |
1976 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Bính => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1977 |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
Mậu - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |