Cung mệnh của Nữ Đinh Sửu 1937 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1937 |
Âm lịch | Đinh Sửu |
Ngũ hành | Thủy - |
Mệnh | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Cung | Càn |
Cung mệnh | Kim |
Bảng phân tích Nữ 1937 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1930 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Sửu - Ngọ => Lục Hại (0) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
4 |
1931 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Tân => Tương Khắc (0) |
Sửu - Mùi => Lục Xung (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
3 |
1932 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Nhâm => Tương Sinh (2) |
Sửu - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
9 |
1933 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Quý => Tương Khắc (0) |
Sửu - Dậu => Tam Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1934 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Giáp => Bình Hòa (1) |
Sửu - Tuất => Tam Hình (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
1935 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Ất => Bình Hòa (1) |
Sửu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1936 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Bính => Bình Hòa (1) |
Sửu - Tý => Lục Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1937 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Sửu - Sửu => Bình Hòa (1) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1938 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Sửu - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1939 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Sửu - Mão => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1940 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Sửu - Thìn => Lục Phá (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1941 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Tân => Tương Khắc (0) |
Sửu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1942 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Đinh - Nhâm => Tương Sinh (2) |
Sửu - Ngọ => Lục Hại (0) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1943 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Đinh - Quý => Tương Khắc (0) |
Sửu - Mùi => Lục Xung (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1944 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Giáp => Bình Hòa (1) |
Sửu - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1945 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Ất => Bình Hòa (1) |
Sửu - Dậu => Tam Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1946 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Bính => Bình Hòa (1) |
Sửu - Tuất => Tam Hình (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1947 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Đinh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Sửu - Hợi => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1948 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Sửu - Tý => Lục Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1949 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Sửu - Sửu => Bình Hòa (1) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1950 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Đinh - Canh => Bình Hòa (1) |
Sửu - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1951 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Đinh - Tân => Tương Khắc (0) |
Sửu - Mão => Bình Hòa (1) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1952 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Nhâm => Tương Sinh (2) |
Sửu - Thìn => Lục Phá (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
1953 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Đinh - Quý => Tương Khắc (0) |
Sửu - Tỵ => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1954 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Giáp => Bình Hòa (1) |
Sửu - Ngọ => Lục Hại (0) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
1955 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Đinh - Ất => Bình Hòa (1) |
Sửu - Mùi => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1956 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Đinh - Bính => Bình Hòa (1) |
Sửu - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |