Cung mệnh của Nữ Nhâm Thìn 1952 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1952 |
Âm lịch | Nhâm Thìn |
Ngũ hành | Thủy + |
Mệnh | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Cung | Chấn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nữ 1952 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1932 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
5 |
1933 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
8 |
1934 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
4 |
1935 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1936 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1937 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
1938 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
1939 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
1 |
1940 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
1941 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1942 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1943 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
1944 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1945 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
1946 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
4 |
1947 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1948 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1949 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
1 |
1950 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1951 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1952 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
1953 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
1954 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
1955 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
1956 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1957 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1958 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1959 |
Thủy - Mộc => Tương sinh (2) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1960 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tý => Tam Hợp (2) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1961 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Sửu => Lục Phá (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
4 |
1962 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dần => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
1963 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Quý => Bình Hòa (1) |
Thìn - Mão => Lục Hại (0) |
Chấn - Khảm => Thiên Y (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
7 |
1964 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Giáp => Bình Hòa (1) |
Thìn - Thìn => Tam Hình (0) |
Chấn - Ly => Sinh Khí (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1965 |
Thủy - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Ất => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Cấn => Lục Sát (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1966 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Bính => Tương Khắc (0) |
Thìn - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Chấn - Đoài => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
1967 |
Thủy - Thủy => Bình Hòa (1) |
Nhâm - Đinh => Tương Sinh (2) |
Thìn - Mùi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
1968 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Mậu => Tương Khắc (0) |
Thìn - Thân => Tam Hợp (2) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
1969 |
Thủy - Thổ => Tương Khắc (0) |
Nhâm - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Thìn - Dậu => Lục Hợp (2) |
Chấn - Tốn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1970 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Canh => Bình Hòa (1) |
Thìn - Tuất => Lục Xung (0) |
Chấn - Chấn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
1971 |
Thủy - Kim => Tương sinh (2) |
Nhâm - Tân => Bình Hòa (1) |
Thìn - Hợi => Bình Hòa (1) |
Chấn - Khôn => Họa Hại (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |