Cung mệnh của Nữ Canh Tuất 2030 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2030 |
Âm lịch | Canh Tuất |
Ngũ hành | Kim + |
Mệnh | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Cung | Ly |
Cung mệnh | Hỏa |
Bảng phân tích Nữ 2030 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2010 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
2011 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2012 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Ly - Càn => Tuyệt Mệnh (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2013 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Quý => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2014 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Ly - Tốn => Thiên Y (2) |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
2015 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Ất => Tương Sinh (2) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Ly - Chấn => Sinh Khí (2) |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
2016 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Bính => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
3 |
2017 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Ly - Khảm => Diên Niên (2) |
Hỏa - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
2018 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Ly - Ly => Phục vị (2) |
Hỏa - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2019 |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
Canh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Hợi => Bình Hòa (1) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
4 |
2020 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tý => Bình Hòa (1) |
Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2021 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Tân => Bình Hòa (1) |
Tuất - Sửu => Tam Hình (0) |
Ly - Càn => Tuyệt Mệnh (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2022 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dần => Tam Hợp (2) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2023 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Quý => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mão => Lục Hợp (2) |
Ly - Tốn => Thiên Y (2) |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
2024 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Giáp => Tương Khắc (0) |
Tuất - Thìn => Lục Xung (0) |
Ly - Chấn => Sinh Khí (2) |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
3 |
2025 |
Kim - Hỏa => Tương Khắc (0) |
Canh - Ất => Tương Sinh (2) |
Tuất - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Ly - Khôn => Lục Sát (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
5 |
2026 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Bính => Tương Khắc (0) |
Tuất - Ngọ => Tam Hợp (2) |
Ly - Khảm => Diên Niên (2) |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
6 |
2027 |
Kim - Thủy => Tương sinh (2) |
Canh - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Mùi => Lục Phá (0) |
Ly - Ly => Phục vị (2) |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
7 |
2028 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tuất - Thân => Bình Hòa (1) |
Ly - Cấn => Họa Hại (0) |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2029 |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
Canh - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Tuất - Dậu => Lục Hại (0) |
Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |
2030 |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
Canh - Canh => Bình Hòa (1) |
Tuất - Tuất => Bình Hòa (1) |
Ly - Càn => Tuyệt Mệnh (0) |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |