Cung mệnh của Nữ Tân Mùi 1991 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 1991 |
Âm lịch | Tân Mùi |
Ngũ hành | Thổ - |
Mệnh | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Cung | Càn |
Cung mệnh | Kim |
Bảng phân tích Nữ 1991 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1971 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
9 |
1972 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
3 |
1973 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1974 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1975 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1976 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1977 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1978 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
5 |
1979 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1980 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1981 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
4 |
1982 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
3 |
1983 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1984 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1985 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
1986 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
9 |
1987 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
4 |
1988 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1989 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
1990 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
1991 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
1992 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1993 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
7 |
1994 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
1995 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
1996 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
2 |
1997 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
0 |
1998 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
1999 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mão => Tam Hợp (2) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
6 |
2000 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thìn => Bình Hòa (1) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
6 |
2001 |
Thổ - Kim => Tương sinh (2) |
Tân - Tân => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
8 |
2002 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Mùi - Ngọ => Lục Hợp (2) |
Càn - Đoài => Sinh Khí (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
6 |
2003 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Quý => Bình Hòa (1) |
Mùi - Mùi => Bình Hòa (1) |
Càn - Càn => Phục vị (2) |
Kim - Kim => Bình Hòa (1) |
5 |
2004 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Giáp => Bình Hòa (1) |
Mùi - Thân => Bình Hòa (1) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |
2005 |
Thổ - Thủy => Tương Khắc (0) |
Tân - Ất => Tương Khắc (0) |
Mùi - Dậu => Bình Hòa (1) |
Càn - Tốn => Họa Hại (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
1 |
2006 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Bính => Tương Sinh (2) |
Mùi - Tuất => Lục Phá (0) |
Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (0) |
Kim - Mộc => Tương Khắc (0) |
3 |
2007 |
Thổ - Thổ => Bình Hòa (1) |
Tân - Đinh => Tương Khắc (0) |
Mùi - Hợi => Tam Hợp (2) |
Càn - Khôn => Diên Niên (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
7 |
2008 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Mậu => Bình Hòa (1) |
Mùi - Tý => Lục Hại (0) |
Càn - Khảm => Lục Sát (0) |
Kim - Thuỷ => Tương sinh (2) |
5 |
2009 |
Thổ - Hỏa => Tương sinh (2) |
Tân - Kỷ => Bình Hòa (1) |
Mùi - Sửu => Lục Xung (0) |
Càn - Ly => Tuyệt Mệnh (0) |
Kim - Hoả => Tương sinh (2) |
5 |
2010 |
Thổ - Mộc => Tương Khắc (0) |
Tân - Canh => Bình Hòa (1) |
Mùi - Dần => Bình Hòa (1) |
Càn - Cấn => Thiên Y (2) |
Kim - Thổ => Tương sinh (2) |
6 |