Cung mệnh của Nữ Ất Tỵ 2025 | |
---|---|
Năm sinh (DL) | 2025 |
Âm lịch | Ất Tỵ |
Ngũ hành | Hỏa - |
Mệnh | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Cung | Tốn |
Cung mệnh | Mộc |
Bảng phân tích Nữ 2025 với từng năm sinh của Nam
Năm sinh | Bản mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung phi | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2005 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
6 |
2006 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
2007 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
2008 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
8 |
2009 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
8 |
2010 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
3 |
2011 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
2012 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
2 |
2013 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
2 |
2014 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2015 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2016 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
5 |
2017 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thuỷ => Tương sinh (2) |
9 |
2018 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hoả => Tương sinh (2) |
7 |
2019 |
Hỏa - Mộc => Bình Hòa (1) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Hợi => Lục Xung (0) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
2020 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Tý => Bình Hòa (1) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
5 |
2021 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Tân => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Sửu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2022 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Nhâm => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Dần => Lục Hại (0) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
1 |
2023 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Quý => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mão => Bình Hòa (1) |
Tốn - Tốn => Phục vị (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
5 |
2024 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Giáp => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thìn => Bình Hòa (1) |
Tốn - Chấn => Diên Niên (2) |
Mộc - Mộc => Bình Hòa (1) |
7 |
2025 |
Hỏa - Hỏa => Tương sinh (2) |
Ất - Ất => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Tỵ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
4 |
2026 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Bính => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Ngọ => Bình Hòa (1) |
Tốn - Khảm => Sinh Khí (2) |
Mộc - Thủy => Tương sinh (2) |
6 |
2027 |
Hỏa - Thủy => Tương Khắc (0) |
Ất - Đinh => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Mùi => Bình Hòa (1) |
Tốn - Ly => Thiên Y (2) |
Mộc - Hỏa => Tương sinh (2) |
6 |
2028 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Mậu => Bình Hòa (1) |
Tỵ - Thân => Lục Hợp (2) |
Tốn - Cấn => Tuyệt Mệnh (0) |
Mộc - Thổ => Tương Khắc (0) |
5 |
2029 |
Hỏa - Thổ => Tương sinh (2) |
Ất - Kỷ => Tương Khắc (0) |
Tỵ - Dậu => Tam Hợp (2) |
Tốn - Đoài => Lục Sát (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
4 |
2030 |
Hỏa - Kim => Tương Khắc (0) |
Ất - Canh => Tương Sinh (2) |
Tỵ - Tuất => Bình Hòa (1) |
Tốn - Càn => Họa Hại (0) |
Mộc - Kim => Tương Khắc (0) |
3 |